Xem ngày 11/9/2056 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2056 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 19/10/2056.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2056 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2056 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2056 ngày âm lịch 11/9/2056 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2056
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 9 năm 2056 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2056
- Dương lịch: 19/10/2056
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Tý
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2056 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2056 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2056 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong