Xem ngày 11/9/2055 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2055 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 30/10/2055.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2055 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2055 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2055 ngày âm lịch 11/9/2055 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2055
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 9 năm 2055 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2055
- Dương lịch: 30/10/2055
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2055 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2055 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2055 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly