Xem ngày 11/9/2045 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2045 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 20/10/2045.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2045 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2045 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2045 ngày âm lịch 11/9/2045 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2045
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 9 năm 2045 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2045
- Dương lịch: 20/10/2045
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Sửu
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2045 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2045 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2045 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Bát phong, Bát chuyên, Chu tước