Xem ngày 11/9/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2044 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 31/10/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2044 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2044 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2044 ngày âm lịch 11/9/2044 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2044
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 9 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2044
- Dương lịch: 31/10/2044
- Ngày Quý Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2044 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2044 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Phúc sinh
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bát chuyên, Xúc thủy long