Xem ngày 11/9/2039 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2039 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 28/10/2039.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2039 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2039 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2039 ngày âm lịch 11/9/2039 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2039
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 9 năm 2039 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2039
- Dương lịch: 28/10/2039
- Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2039 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2039 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2039 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, nạp tài, giao dịch.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Xúc thủy long, Chu tước