Xem ngày 11/9/2028 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2028 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 28/10/2028.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2028 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2028 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2028 ngày âm lịch 11/9/2028 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2028
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 9 năm 2028 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2028
- Dương lịch: 28/10/2028
- Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2028 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2028 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2028 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Thủ nhật, Thiên mã
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ