Xem ngày 11/9/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2000 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 8/10/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2000 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2000 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2000 ngày âm lịch 11/9/2000 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2000
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 9 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2000
- Dương lịch: 8/10/2000
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2000 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2000 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2000 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường
- Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Thổ phù, Trùng nhật