Xem ngày 11/9/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1994 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 15/10/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1994 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1994 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1994 ngày âm lịch 11/9/1994 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1994
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 9 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1994
- Dương lịch: 15/10/1994
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1994 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1994 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1994 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Thủ nhật, Thiên mã
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Bạch hổ, Âm vị