Xem ngày 11/9/1991 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1991 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 18/10/1991.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1991 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1991 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1991 ngày âm lịch 11/9/1991 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1991
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 9 năm 1991 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1991
- Dương lịch: 18/10/1991
- Ngày Tân Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Mùi
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1991 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1991 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1991 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Huyết chi, Ngũ ly