Xem ngày 11/9/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1989 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 10/10/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1989 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1989 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1989 ngày âm lịch 11/9/1989 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1989
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 9 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1989
- Dương lịch: 10/10/1989
- Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1989 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1989 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1989 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần