Xem ngày 11/9/1984 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1984 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 5/10/1984.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1984 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1984 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1984 ngày âm lịch 11/9/1984 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1984
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 9 năm 1984 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1984
- Dương lịch: 5/10/1984
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1984 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1984 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1984 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương,Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Bạch hổ