Xem ngày 11/9/1973 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1973 âm lịch - Ất Hợi, dương lịch rơi vào ngày 6/10/1973.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1973 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1973 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1973 ngày âm lịch 11/9/1973 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1973
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 9 năm 1973 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1973
- Dương lịch: 6/10/1973
- Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1973 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1973 âm lịch: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1973 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường.
- Không nên: An táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an
- Sao xấu: Ngũ hư, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ