Xem ngày 11/9/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1968 âm lịch - Ất Hợi, dương lịch rơi vào ngày 1/11/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1968 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1968 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1968 ngày âm lịch 11/9/1968 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1968
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 9 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1968
- Dương lịch: 1/11/1968
- Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1968 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1968 âm lịch: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1968 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tướng nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường
- Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Thổ phù, Trùng nhật