Xem ngày 11/9/1958 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1958 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 23/10/1958.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1958 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1958 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1958 ngày âm lịch 11/9/1958 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1958
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 9 năm 1958 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1958
- Dương lịch: 23/10/1958
- Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1958 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1958 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1958 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly