Xem ngày 11/9/1948 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1948 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 13/10/1948.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1948 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1948 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1948 ngày âm lịch 11/9/1948 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1948
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 9 năm 1948 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1948
- Dương lịch: 13/10/1948
- Ngày Tân Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tý
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1948 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1948 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1948 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Bất tương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Địa nang, Chu tước