Xem ngày 11/9/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1945 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 16/10/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1945 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1945 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1945 ngày âm lịch 11/9/1945 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1945
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 9 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1945
- Dương lịch: 16/10/1945
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1945 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1945 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1945 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an
- Sao xấu: Tứ hao, Phục nhật, Thiên hình