Xem ngày 11/9/1942 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1942 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 20/10/1942.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1942 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1942 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1942 ngày âm lịch 11/9/1942 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1942
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 9 năm 1942 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1942
- Dương lịch: 20/10/1942
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1942 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1942 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1942 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên hình