Xem ngày 11/9/1936 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1936 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 25/10/1936.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1936 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1936 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1936 ngày âm lịch 11/9/1936 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1936
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 9 năm 1936 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1936
- Dương lịch: 25/10/1936
- Ngày Canh Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Tý
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1936 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1936 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1936 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Bất tương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong