Xem ngày 11/9/1931 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1931 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 21/10/1931.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1931 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1931 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1931 ngày âm lịch 11/9/1931 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1931
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 9 năm 1931 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1931
- Dương lịch: 21/10/1931
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Mùi
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1931 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1931 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1931 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly