Xem ngày 11/8/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/8/2098 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 5/9/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/8/2098 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/8/2098 âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2098 ngày âm lịch 11/8/2098 âm lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 2098
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 8 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 11/8/2098
- Dương lịch: 5/9/2098
- Ngày Canh Tý, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/8/2098 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/8/2098 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/8/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Cửu hổ, Phục nhật