Xem ngày 11/8/2046 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/8/2046 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 11/9/2046.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/8/2046 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/8/2046 âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2046 ngày âm lịch 11/8/2046 âm lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 2046
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 8 năm 2046 âm lịch
- Âm lịch: 11/8/2046
- Dương lịch: 11/9/2046
- Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Dần
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/8/2046 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/8/2046 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/8/2046 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly