Xem ngày 11/8/2003 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/8/2003 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 7/9/2003.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/8/2003 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/8/2003 âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2003 ngày âm lịch 11/8/2003 âm lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 2003
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 8 năm 2003 âm lịch
- Âm lịch: 11/8/2003
- Dương lịch: 7/9/2003
- Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/8/2003 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/8/2003 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/8/2003 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Kim đường, Ngọc vũ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Xúc thủy long