Xem ngày 11/8/1943 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/8/1943 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 10/9/1943.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/8/1943 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/8/1943 âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 1943 ngày âm lịch 11/8/1943 âm lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 1943
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 8 năm 1943 âm lịch
- Âm lịch: 11/8/1943
- Dương lịch: 10/9/1943
- Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/8/1943 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/8/1943 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/8/1943 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bất tương, Bảo quang
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Phục nhật