Xem ngày 11/8/1942 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/8/1942 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 20/9/1942.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/8/1942 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/8/1942 âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 1942 ngày âm lịch 11/8/1942 âm lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 1942
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 8 năm 1942 âm lịch
- Âm lịch: 11/8/1942
- Dương lịch: 20/9/1942
- Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/8/1942 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/8/1942 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/8/1942 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Âm đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong, Xúc thủy long