Xem ngày 11/8/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/8/1940 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 12/9/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/8/1940 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/8/1940 âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 1940 ngày âm lịch 11/8/1940 âm lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 1940
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 8 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 11/8/1940
- Dương lịch: 12/9/1940
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Dậu, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/8/1940 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/8/1940 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/8/1940 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Tứ hao, Cửu khảm, Cửu tiêu