Xem ngày 11/7/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2097 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 17/8/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2097 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2097 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2097 ngày âm lịch 11/7/2097 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2097
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 7 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2097
- Dương lịch: 17/8/2097
- Ngày Bính Tý, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2097 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2097 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Xúc thủy long