Xem ngày 11/7/2095 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2095 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 10/8/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2095 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2095 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2095 ngày âm lịch 11/7/2095 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2095
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 7 năm 2095 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2095
- Dương lịch: 10/8/2095
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2095 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2095 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2095 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa kho, khai trương.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa,Tứ hao, Bạch hổ