Xem ngày 11/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2094 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 21/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2094 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2094 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 11/7/2094 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2094
- Dương lịch: 21/8/2094
- Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2094 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long
- Sao xấu: Tử khí