Xem ngày 11/7/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2093 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 1/9/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2093 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2093 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2093 ngày âm lịch 11/7/2093 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2093
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2093
- Dương lịch: 1/9/2093
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2093 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2093 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, nhận người, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Phục nhật, Bạch hổ