Xem ngày 11/7/2090 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2090 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 6/8/2090.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2090 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2090 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2090 ngày âm lịch 11/7/2090 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2090
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 7 năm 2090 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2090
- Dương lịch: 6/8/2090
- Ngày Mậu Tý, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Tuất
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2090 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2090 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2090 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Kim đường, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình