Xem ngày 11/7/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2089 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 16/8/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2089 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2089 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2089 ngày âm lịch 11/7/2089 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2089
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2089
- Dương lịch: 16/8/2089
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2089 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2089 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2089 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Yếu an, Bảo quang
- Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Trùng nhật