Xem ngày 11/7/2085 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2085 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 30/8/2085.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2085 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2085 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2085 ngày âm lịch 11/7/2085 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2085
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 7 năm 2085 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2085
- Dương lịch: 30/8/2085
- Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Tỵ
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2085 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2085 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2085 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, san đường.
- Không nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không