Xem ngày 11/7/2081 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2081 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 15/8/2081.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2081 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2081 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2081 ngày âm lịch 11/7/2081 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2081
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 7 năm 2081 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2081
- Dương lịch: 15/8/2081
- Ngày Canh Tuất, Tháng Bính Thân, Năm Tân Sửu
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2081 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2081 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2081 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, san đường.
- Không nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không, Phục nhật