Xem ngày 11/7/2079 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2079 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 7/8/2079.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2079 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2079 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2079 ngày âm lịch 11/7/2079 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2079
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 7 năm 2079 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2079
- Dương lịch: 7/8/2079
- Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2079 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2079 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2079 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Câu trần