Xem ngày 11/7/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2077 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 28/8/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2077 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2077 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2077 ngày âm lịch 11/7/2077 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2077
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 7 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2077
- Dương lịch: 28/8/2077
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2077 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2077 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Thiên hình