Xem ngày 11/7/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2053 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 24/8/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2053 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2053 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2053 ngày âm lịch 11/7/2053 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2053
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 7 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2053
- Dương lịch: 24/8/2053
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2053 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2053 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2053 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tướng, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yến, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị