Xem ngày 11/7/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2044 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 4/8/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2044 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2044 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2044 ngày âm lịch 11/7/2044 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2044
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 7 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2044
- Dương lịch: 4/8/2044
- Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2044 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2044 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Ngũ ly, Câu trần