Xem ngày 11/7/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1998 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 1/9/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1998 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1998 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1998 ngày âm lịch 11/7/1998 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1998
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1998
- Dương lịch: 1/9/1998
- Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1998 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1998 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tướng nhật, Phổ hộ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hại, Du họa, Tứ cùng, Cửu hổ, Ngũ hư, Trùng nhật, Câu trần