Xem ngày 11/7/1984 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1984 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 7/8/1984.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1984 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1984 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1984 ngày âm lịch 11/7/1984 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1984
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 năm 1984 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1984
- Dương lịch: 7/8/1984
- Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1984 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1984 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1984 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, xuất hành, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ