Xem ngày 11/7/1965 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1965 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 7/8/1965.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1965 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1965 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1965 ngày âm lịch 11/7/1965 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1965
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 7 năm 1965 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1965
- Dương lịch: 7/8/1965
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Tỵ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1965 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1965 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1965 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật