Xem ngày 11/7/1963 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1963 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 29/8/1963.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1963 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1963 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1963 ngày âm lịch 11/7/1963 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1963
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 7 năm 1963 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1963
- Dương lịch: 29/8/1963
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1963 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1963 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1963 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị, Âm thác