Xem ngày 11/7/1959 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1959 âm lịch - Mậu Thìn, dương lịch rơi vào ngày 14/8/1959.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1959 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1959 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1959 ngày âm lịch 11/7/1959 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1959
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 7 năm 1959 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1959
- Dương lịch: 14/8/1959
- Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1959 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1959 âm lịch: Canh Tuất, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1959 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị