Xem ngày 11/7/1958 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1958 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 25/8/1958.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1958 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1958 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1958 ngày âm lịch 11/7/1958 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1958
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 7 năm 1958 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1958
- Dương lịch: 25/8/1958
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1958 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1958 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1958 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, san đường.
- Không nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không