Xem ngày 11/7/1955 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1955 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 28/8/1955.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1955 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1955 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1955 ngày âm lịch 11/7/1955 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1955
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 7 năm 1955 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1955
- Dương lịch: 28/8/1955
- Ngày Tân Dậu, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1955 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1955 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1955 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ