Xem ngày 11/7/1951 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1951 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 13/8/1951.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1951 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1951 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1951 ngày âm lịch 11/7/1951 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1951
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 7 năm 1951 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1951
- Dương lịch: 13/8/1951
- Ngày Ất Dậu, Tháng Bính Thân, Năm Tân Mão
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1951 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1951 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1951 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ