Xem ngày 11/7/1947 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1947 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 26/8/1947.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1947 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1947 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1947 ngày âm lịch 11/7/1947 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1947
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 năm 1947 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1947
- Dương lịch: 26/8/1947
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Hợi
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1947 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1947 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1947 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Minh đường
- Sao xấu: Tiểu hao, Quy kị