Xem ngày 11/7/1946 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1946 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 7/8/1946.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1946 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1946 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1946 ngày âm lịch 11/7/1946 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1946
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 7 năm 1946 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1946
- Dương lịch: 7/8/1946
- Ngày Quý Sửu, Tháng Bính Thân, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1946 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1946 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1946 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Tứ kích, Cửu không, Chu tước