Xem ngày 11/7/1942 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1942 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 22/8/1942.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1942 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1942 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1942 ngày âm lịch 11/7/1942 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1942
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 7 năm 1942 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1942
- Dương lịch: 22/8/1942
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1942 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1942 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1942 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài,.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Kim đường, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyêt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong, Bát chuyên