Xem ngày 11/7/1941 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1941 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 2/9/1941.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1941 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1941 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1941 ngày âm lịch 11/7/1941 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1941
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 năm 1941 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1941
- Dương lịch: 2/9/1941
- Ngày Quý Sửu, Tháng Bính Thân, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1941 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1941 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1941 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Minh đường
- Sao xấu: Tiểu hao, Bát chuyên, Xúc thủy long