Xem ngày 11/6/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2097 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 19/7/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2097 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2097 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2097 ngày âm lịch 11/6/2097 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2097
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2097
- Dương lịch: 19/7/2097
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2097 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2097 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Bát chuyên, Nguyên vũ, Dương thác